944 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
944 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory944 TCN
CMXLIII TCN
Ab urbe condita−190
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3807
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−887 – −886
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2158–2159
Lịch Bahá’í−2787 – −2786
Lịch Bengal−1536
Lịch Berber7
Can ChiBính Tý (丙子年)
1753 hoặc 1693
    — đến —
Đinh Sửu (丁丑年)
1754 hoặc 1694
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1227 – −1226
Lịch Dân Quốc2855 trước Dân Quốc
民前2855年
Lịch Do Thái2817–2818
Lịch Đông La Mã4565–4566
Lịch Ethiopia−951 – −950
Lịch Holocen9057
Lịch Hồi giáo1613 BH – 1612 BH
Lịch Igbo−1943 – −1942
Lịch Iran1565 BP – 1564 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1581
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−399
Dương lịch Thái−400
Lịch Triều Tiên1390

944 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]